Món ngon Yamagata! 15 món ăn nhất định phải thử ở Yamagata
Cập nhật vào ngày 29 tháng 12 năm 2023
Được xuất bản lần đầu vào ngày 25 tháng 12 năm 2020
Ai cũng đồng ý rằng ẩm thực chính là một trong những động lực cho du lịch. Và khi nói đến vùng Tohoku (東北地方 Tōhoku-chihō), nhiều người sẽ đồng ý rằng ngoài những khu nghỉ dưỡng suối nước nóng tuyệt vời và khung cảnh thiên nhiên đẹp như tranh vẽ, thì đồ ăn ngon là một trong những điểm nổi bật của vùng. Khi nói về ẩm thực Tohoku, không thể không nói đến tỉnh Yamagata.
Ẩm thực Yamagata. (Nguồn ảnh: Daisuke Yatsui/ JNTO)
Tỉnh Yamagata (山形県 Yamagata-ken) là một trong những tỉnh thành thuộc vùng Tohoku, trực tiếp đối diện bờ biển Nhật Bản (日本海 Nihon-kai) về phía tây, đồng thời giáp các tỉnh khác như Akita ở phía bắc, Niigata và Fukushima ở phía nam, và Miyagi ở phía đông. Tên tỉnh có nghĩa là “hình núi” vì nó có địa hình đồi núi, nhờ vậy mà có vị trí địa lý độc đáo - vừa giáp biển, vừa nằm trong dãy núi. Khi nói đến ẩm thực, nó được hưởng những điều tốt nhất từ cả hai: hải sản tươi sống ở phía tây và các món ngon miền núi ở phía đông cùng các khu vực xung quanh.
Ẩm thực Yamagata kết hợp nhiều loại hải sản và rau núi. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata/ JNTO)
Yamagata nổi tiếng về nhiều điều: đỉnh núi Zao hùng vĩ, một số khu nghỉ dưỡng suối nước nóng tốt nhất Nhật Bản như Ginzan Onsen, và là nơi sản xuất một số loại trái cây ngon nhất nước. Nói đến ẩm thực, nơi đây không chỉ nổi tiếng với các loại trái cây mà còn có những món khác nữa.
Bản đồ ẩm thực Yamagata theo xuất xứ của các món đặc sản địa phương (biểu thị bằng số) và các vùng (biểu thị bằng màu sắc): trung tâm Yamagata (① – ⑦ màu đỏ); phía nam Yamagata (⑧ – ⑩ màu xanh lam); phía bắc Yamagata (⑪ màu tím); và Shōnai ở vùng cực tây bắc (⑫ – ⑮ màu xanh lá cây đậm). (Nguồn ảnh: Google Maps/ Yamagata Prefecture)
Trước đây, mình đã viết chi tiết về phong cách ẩm thực đa dạng của Akita. Lần này đến lượt Yamagata. Ở bài viết này, chúng mình sẽ cùng xem một số món ăn ngon lành nhất mà tỉnh này có. Từ những món ăn bình dị được chế biến từ các loại rau củ miền núi tươi ngon nhất, đến một trong những loại thịt "đắt khách" nhất Nhật Bản, Yamagata không thiếu những món ngon vừa ấn tượng, vừa có thể làm hài lòng du khách trong và ngoài nước. Không dài dòng nữa, hãy cùng khám phá những món ăn ngon của tỉnh “hình núi” này nào.
Vùng trung tâm Yamagata: Những món ngon no bụng
Chúng ta sẽ bắt đầu hành trình từ vùng trung tâm của Yamagata, nơi có thành phố trung tâm Yamagata (山形市) và thành phố kế bên nó là Murayama (村山市), đây cũng là nơi có những di tích và điểm du lịch nổi tiếng như Yamadera và Ginza Onsen. Nếu thích ăn các món mì, thì bạn không thể bỏ qua vùng này.
① Imoni (芋煮)
Imoni. (Nguồn ảnh: Yamagata Prefecture)
Mỗi tỉnh ở Nhật Bản dường như đều có một hoặc hai món ăn hoặc thực phẩm tiêu biểu. Yamagata cũng không ngoại lệ, một trong số đó là quả anh đào. Món còn lại là imoni, một món ăn thịnh soạn thường thấy ở Vùng Tohoku, nhưng nổi tiếng nhất ở Yamagata.
Imoni được làm từ khoai môn, thịt thái lát mỏng và konnyaku hầm trong nước dùng nêm nước tương. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Imoni thường được làm từ khoai môn, thịt thái lát mỏng (thường là thịt bò hoặc thịt lợn), konnyaku và tỏi tây hầm trong nước dùng nêm nước tương. Có các phiên bản khác của món này: đôi khi các thành phần khác như cải thảo, rễ ngưu bàng và nấm được thêm vào, và tương miso được sử dụng làm nước dùng. Imoni là một món ăn mùa thu ngon nhất khi ăn ngoài trời, và người dân địa phương thường tổ chức các bữa tiệc imoni (芋煮会 imoni-kai) để ăn chung với gia đình và bạn bè.
Lễ hội Imoni mùa thu, nơi du khách được tham gia và chứng kiến quá trình chế biến imoni trong một chiếc nồi sắt khổng lồ. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Imoni được yêu thích ở Yamagata nhiều đến nỗi tỉnh này tổ chức Lễ Hội Imoni Mùa Thu (芋煮会フェスティバル Imoni-kai Fesutibaru) hàng năm. Được tổ chức tại bờ sông Mamigasaki (馬見ヶ崎川 Mamigasaki-gawa), thành phố Yamagata vào một ngày trước Lễ Kính Thọ (ngày thứ hai của tuần thứ ba tháng chín hằng năm), lễ hội này thu hút tới 30.000 du khách đến xem và thưởng thức món imoni đang được chuẩn bị và nấu trong một nồi sắt 6 mét.
Đến Yamagata vào mùa thu, hãy nhớ trải nghiệm và thưởng thức món ăn làm ấm cả trái tim và tâm hồn của bạn này nhé.
② Dashi (だし)
Dashi. (Nguồn ảnh: Yamagata Prefecture)
Nhắc đến “dashi”, mọi người nghĩ ngay đến món nước súp Nhật Bản thường được làm từ cá và tảo bẹ (mình cũng đã từng viết về món này trước đây). Yamagata có khái niệm dashi riêng, không giống như nước súp và có rất nhiều rau xanh. Món dashi của Yamagata là rau dưa muối phủ lên ăn kèm với cơm, và một số người so sánh nó giống như món salsa (salad rau củ trộn) hoặc chutney (món ăn truyền thống của nền ẩm thực Nam Á, thường bao gồm các loại rau củ, gia vị, và/hoặc hoa quả trộn).
Các nguyên liệu thường được dùng trong chế biến dashi (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Dashi được chế biến bằng cách thái nhỏ và trộn với các loại rau củ như cà tím, đậu bắp, dưa chuột, shiso (lá tía tô) và nụ gừng Nhật (ミョウガ myōga); nêm với nước tương, giấm, tương miso và tảo bẹ natto (納豆 昆布 nattō-konbu), cuối cùng hỗn hợp này được phủ lên cơm trắng hoặc đậu hũ lạnh để ăn. Cũng có thể nên thêm đường và tương mirin.
Dashi là món ngon được đặc biệt yêu thích vào mùa hè. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Dashi là một món ngon đặc biệt dành cho mùa hè, đến mức người dân địa phương nói rằng dashi luôn khiến họ nghĩ đến hè. Ngoài ra, có thể chế biến món này bằng cách tận dụng rau củ thừa trong tủ lạnh, nên rất tiết kiệm. Đây là món ăn bạn nên thử (hoặc thậm chí là tự chế biến) khi ở vùng ngoại ô Yamagata vào mùa hè.
③ Mì Ita Soba (板そば)
Mì Ita Soba, được phục vụ trong khay gỗ (Nguồn ảnh:Tỉnh Yamagata)
Yamagata cũng là quê hương của mì Ita Soba, một phiên bản của loại mì soba phổ biến có thể tìm thấy ở khắp mọi nơi trên Nhật Bản. Không giống như mì soba thông thường, mì Ita Soba được phục vụ theo kiểu truyền thống, trong một khay gỗ (板 ita) và có thể ăn một mình một suất hoặc ăn theo nhóm. Đôi khi chúng còn được phục vụ trong khay gỗ lớn để một nhóm có thể chia sẻ với nhau.
Mì Ita Soba có thể ăn một mình một suất hoặc ăn theo nhóm (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Ngoài ra, sợi mì đặc biệt bởi kết cấu và độ dày của nó. Mì soba thường mỏng và mềm, nhưng mì Ita Soba thì có màu sẫm hơn, chắc sợi hơn và cứng hơn. Đó là vì sợi mì được làm từ bột kiều mạch không xát trắng, mang đến hương vị kiều mạch đậm đà, càng nhai càng đậm vị. Khi đến khu vực trung tâm, nhất định phải ghé qua "Ba Đại Lộ Mì Soba của Yamagata" (山形3大そば街道 Yamagata San-dai Soba Kaidō), nơi bạn có thể tìm thấy Ita soba loại ngon nhất. Đó là Murayama (村山), Oishida (大石田) và Obanazawa (尾 花 沢), tất cả đều nằm dọc lưu vực sông Mogami.
Khi nói về loại mì soba ngon nhất Nhật Bản, mì Ita Soba là một ứng cử nặng ký.
④ Mì udon Hippari (ひっぱりうどん)
Mì udon Hippari từ Murayama. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Udon là một món ăn vặt Nhật Bản mà dân địa phương ăn vào mọi thời điểm trong ngày - cả trong bữa sáng lẫn bữa khuya. Có rất nhiều phiên bản mì udon trên khắp đất nước, bao gồm một phiên bản khá độc đáo từ thành phố Murayama (村山市) ở Yamagata, có tên là mì udon Hippari.
Thưởng thức mì udon Hippari bằng cách gắp ra khỏi nồi và ăn với natto và cá thu đóng hộp. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Có hai điểm độc đáo về món mì udon này: thứ nhất, sợi mì được gắp ra khỏi nồi khi ăn (trên thực tế, từ “hippari” có nghĩa là “kéo ra”). Thứ hai, theo truyền thống, nó được ăn cùng với natto (đậu nành lên men) và cá thu đóng hộp. Natto là một món ăn gây nhiều ý kiến trái chiều ở Nhật Bản, một số người có thể sẽ không thích bởi mùi của nó. Còn đối với những ai muốn thử một thứ gì đó khác biệt và những fan hâm mộ natto, thì đây món mì udon bạn nhất định sẽ muốn thử.
⑤ Hiyashi ramen (冷やしラーメン)
Hiyashi ramen. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Một điều thú vị mà nhiều người có thể không biết: Yamagata có số lượng cửa hàng ramen trên đầu người nhiều nhất. Đúng vậy: không phải Kyushu - quê hương của món ramen tonkotsu; không phải Hokkaido - nơi khai sinh ra ramen miso, và thậm chí cũng không phải Tokyo, thành phố lớn nhất cả nước. Yamagata được vinh danh là nơi có nhiều cửa hàng ramen, và có kiểu ramen vô cùng đặc biệt: ramen lạnh với nhiều cá. Một điều thú vị khác: dân địa phương cũng biết rằng người Yamagata tiêu thụ nhiều ramen hơn người ở bất kỳ tỉnh thành nào khác khắp cả nước.
Nếu bạn đến Yamagata vào mùa hè và muốn một món gì đó để giải nhiệt, hãy thử Hiyashi ramen - một món đặc sản của tỉnh. Nó là ramen lạnh, với nước dùng lạnh và ngon nhất khi ăn vào mùa hè. Một số cửa hàng ở Yamagata như Saekaya (栄屋), ramen được phục vụ với đá viên làm từ chính nước dùng.
⑥ Tama-konnyaku (玉こんにゃく)
Tama-konnyaku, một phiên bản của món konnyaku. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Bạn biết không, người ta vẫn thường nói: luôn có bụng để ăn món tráng miệng (hoặc đồ ăn nhẹ nói chung). Ở Yamagata, món tráng miệng đó là tama-konnyaku, một phiên bản của món konnyaku thường thấy trong ẩm thực Nhật Bản. Konnyaku thường được cho vào lẩu oden và sukiyaki, và để lại ấn tượng bởi có màu xam xám cùng kết cấu dai dai, hơn là bởi hương vị của nó.
Tama konnyaku có dạng viên, và thường được phục vụ như một món đồ ăn vặt. (Nguồn ảnh: JR East / Carissa Loh)
Tuy nhiên, ở Yamagata, konnyaku được nặn thành hình viên nhỏ (do đó có cái tên "tama" có nghĩa là ‘"viên tròn"), nướng trong nước tương đậu nành và xiên que ăn kèm với một ít mù tạt. Chúng rất giống với dango - bánh hấp ngọt làm từ mochi và được xiên thành que - và đây là món bạn chỉ có thể tìm thấy ở Yamagata.
⑦ Dondonyaki (どんどん焼き)
Dondonyaki. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Okonomiyaki (お好み焼き) là món ăn đường phố tiêu biểu của Nhật Bản mà ai ai cũng biết. Nó là một loại bánh kếp mặn làm từ bột mì và phủ một lớp cá ngừ bào, sốt mayonnaise Nhật Bản cùng gừng ngâm. Mặc dù phiên bản phổ biến nhất là phiên bản vùng Osaka, nhưng có vô số phiên bản khác trên khắp đất nước: phiên bản vùng Hiroshima xếp lớp các thành phần lên trên, thay vì trộn chúng lại với nhau, và phiên bản modan-yaki (モダン焼き) thì có thêm mì trong phần nguyên liệu. Phiên bản ở thành phố trung tâm Yamagata, món này được xiên trên đũa.
Dondonyaki là phiên bản okonomiyaki của riêng Yamagata, được xiên que và là món ăn đường phố vô cùng phổ biến trong các lễ hội. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Dondonyaki bắt nguồn từ Murayama vào đầu thời Showa. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Dondonyaki về cơ bản chính là okonomiyaki nhưng được xiên trên một đôi đũa. Điều này giúp Dondonyaki trở thành một món ăn nhẹ tiện lợi, có thể vừa đi vừa ăn. Dondonyaki xuất hiện từ năm 1938 tại khu vực Murayama, Oba Kamekichi là người đầu tiên làm ra nó. Ngày nay, nó là một món ăn phổ biến, rất được ưa chuộng, đặc biệt là ở các lễ hội, và có những cửa hàng bán Dondonyaki quanh năm ở thành phố Yamagata. Đây là một món ăn nhẹ bạn có thể thử, đặc biệt là khi đến thành phố này tham gia lễ hội mùa hè.
Phía Nam Yamagata: Vô số loại thịt
Hướng về phía nam, chuyến đi đưa chúng mình đến với Yonezawa (米沢) - vùng nổi tiếng với những món ăn tuyệt vời, đặc biệt là thịt bò. Tuy nhiên, nếu đến chỉ để thưởng thức món thịt bò trứ danh thì hẳn là một sự lãng phí, vì nơi đây cũng là quê hương của một vài món ăn vô cùng thú vị khác.
⑧ Thịt bò Yonezawa (米沢牛)
Thịt bò Yonezawa được cho là một trong những loại thịt bò ngon nhất Nhật Bản. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Đôi khi danh tiếng của một món ăn vượt xa xuất xứ của nó. Trường hợp điển hình là: Thịt bò Yonezawa - được coi là một trong ba thương hiệu thịt bò nổi tiếng nhất Nhật Bản - sánh vai với thịt bò Kobe và thịt bò Matsusaka. Phía nam Yamagata là quê hương của loại thịt bò này - nơi có vô số nhà hàng và quán ăn phục vụ món thịt bò được người người ưa chuộng ấy.
Thịt bò Yonezawa nổi tiếng với lớp vân cẩm thạch hoàn hảo, đạt đến độ cân bằng hoàn hảo giữa tỷ lệ nạc và mỡ, mang đến trải nghiệm tuyệt vời, tựa như tan chảy trong miệng khi ăn. Bí mật đằng sau loại thịt bò này nằm ở phương thức nuôi dưỡng bò nghiêm ngặt - bò được nuôi bằng rơm rạ có chứa khoáng chất, lấy từ những ngọn núi gần đó. Một yếu tố quan trọng khác là thời gian vỗ béo kéo dài: tổng cộng hơn 32 tháng, so với thời gian vỗ béo của gia súc thông thường - chỉ 4 ~ 6 tháng.
Thịt bò Yonezawa được chế biến thành yakiniku (thịt nướng) (ảnh bên trái) và lẩu sukiyaki (ảnh bên phải). (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Làm thế nào để thưởng thức thịt bò Yonezawa? Có rất nhiều cách: làm thành bít tết, shabu-shabu, món hầm, cà ri, hay thậm chí chế biến thành thịt bò khô. Nếu bạn có thể lựa chọn thoải mái, thì hai cách phổ biến để thưởng thức loại thịt bò này là chế biến thành yakiniku (焼肉 thịt nướng) hoặc sukiyaki (すき焼き lẩu). Món ăn bạn không thể bỏ qua ở Yamagata chính là thịt bò Yonezawa; Chỉ riêng nó thôi đã đủ lý do để người ta đi du lịch đến Yamagata rồi.
⑨ Basashi (馬刺し)
Basashi từ Nagai. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Ở Nhật Bản, thịt ngựa là một món ăn nếu quen sẽ thấy thích, và nó có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau. Một cách phổ biến để thưởng thức nó là chế biến thành món basashi, tức sashimi được ăn kèm với gừng và tỏi xay. Basashi có thể được tìm thấy ở một số vùng nhất định ở Nhật Bản, một trong những vùng tiêu biểu là Kumamoto ở Kyushu. Món này cũng có ở Yamagata, với xuất xứ bắt nguồn từ thành phố Nagai (長井市).
Thịt ngựa đặc trưng bởi có nhiều nạc và không mùi. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Thịt ngựa đã là một phần lịch sử Nagai từ thời xa xưa, và thành phố này đã chọn ra ngày 29 tháng 8 là "Ngày Thịt Ngựa Nagai" vì cách phát âm của ngày này (8/29 = Ba / Ni-Ku = "thịt ngựa"). Món đặc sản này được thưởng thức quanh năm, trong các lễ hội như Obon, năm mới. Nếu không thích ăn thịt ngựa sống, bạn cũng có thể thưởng thức nó ở các hình thức khác: một món ăn độc đáo mà bạn có thể tìm thấy ở đây là món ramen xá xíu, với phần xá xíu không phải là thịt lợn quay mà là thịt ngựa quay.
⑩ Ramen Yonezawa (米沢ラーメン)
Yonezawa Ramen. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Đến giờ hẳn bạn có thể nhận thấy rằng Yamagata gần như là một vương quốc các loại mì. Đi về phía nam, bạn sẽ thấy thêm nhiều loại ramen hơn nữa, lần này là phiên bản ramen riêng của Yonezawa. Nhưng hãy lưu ý: món này hoàn toàn không sử dụng thịt bò, dù đến từ một vùng nổi tiếng về thịt bò. Nó là ramen shoyu - sử dụng thịt gà và cá cơm khô làm nước dùng, với sợi mì mỏng và xoăn đặc trưng. Vì có vị thanh nhẹ và dễ ăn, nên bạn có thể thưởng thức nó bất cứ lúc nào trong ngày, bất kể vào bữa trưa, bữa tối hay bữa khuya.
Phía Bắc Yamagata: Tiếp tục hành trình khám phá các món ramen
Phần tiếp theo của chuyến du lịch ẩm thực sẽ đưa chúng ta tiến sâu vào trong đất liền hơn, đến Mogami (最上), nơi con sông Mogami (最上川) đẹp như tranh vẽ chảy từ núi ra biển Nhật Bản, qua thành phố Sakata. Ở đây ít các món hải sản hơn và thiên về các những món ăn sử dụng nguyên liệu từ núi, vì về mặt địa lý, tỉnh này cũng nổi tiếng về núi đồi. Chính tại đây, hành trình ramen của chúng ta sẽ tiếp tục.
⑪ Ramen Torimotsu (鶏もつラーメン)
Torimotsu Ramen từ Shinjō. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Shinjō (新庄市) là thành phố lớn nhất vùng Mogami, và nằm trong lưu vực núi phía đông bắc Yamagata. Nơi đây vẫn thường được biết đến với ngành chăn nuôi gà vì có nguồn nước sạch và không khí trong lành của lưu vực núi, và ăn nội tạng gà là một phần phong tục địa phương. Nội tạng gà được sử dụng để làm ramen (lại là ramen), và bạn sẽ có ramen tori-motsu.
Cách chế biến nước dùng ramen Torimotsu. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Tori-motsu Ramen là loại ramen shoyu sử dụng motsu-ni (もつ煮 nội tạng gà hầm) làm nước dùng. Motsu-ni là một món ăn phổ biến ở các quán rượu izakaya vùng Yamagata, và loại ramen này kết hợp món này với nước tương để làm ra một món ramen đậm đà hương vị. Ngoài ra cái tên này còn có một chút chơi chữ: “tori-motsu” cũng có nghĩa là "mai mối" trong tiếng Nhật, do đó người dân địa phương trìu mến gọi món này là “ramen tình yêu”.
Khu vực Shōnai: Báu vật của Biển Cả
Shōnai (庄内) là khu vực nằm phía tây bắc Yamagata, đối diện trực tiếp với biển Nhật Bản về phía tây. Khu vực này bao gồm các thành phố như Sakata (酒田) và Tsuruoka (鶴岡), là cửa ngõ dẫn đến Dewa Sanzan (出羽三山 Ba Ngọn Núi Vùng Dewa) nổi tiếng thế giới. Khu vực này nổi tiếng là một trong những nơi sản xuất gạo hàng đầu Nhật Bản - và có gạo ngon thì đương nhiên sẽ có rượu sake ngon - cùng với hải sản ngon. Đây là nơi bắt đầu cuộc hành trình khám phá ẩm thực của chúng ta.
⑫ Gandarajiru (寒鱈汁)
Gandarajiru. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Là khu vực trực tiếp đối diện với biển Nhật Bản, nên mặt hàng chủ lực của Shōnai là hải sản. Và khi lấy ví dụ về ẩm thực Shōnai, không món ăn nào tiêu biểu như Gandarajiru (hoặc đọc theo phương ngữ địa phương Yamagata là Dongarajiru). Món súp thịnh soạn này được làm từ cá tuyết Thái Bình Dương (真鱈 madara) tươi rói, đánh bắt từ vùng biển gần đó, và không gì bị bỏ phí khi chế biến món ăn này; tức là, tất cả các bộ phận của con cá được sử dụng - thịt, xương và ruột - đều được dùng làm nước dùng. Món ăn này rất hay được thưởng thức vào mùa đông, vì nó là món hoàn hảo để làm ấm cơ thể bạn trong thời tiết se lạnh của vùng vào lúc giao mùa.
Gandarajiru đồng nghĩa với mùa đông đối với người dân địa phương vùng Shōnai. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Gan cá tuyết Thái Bình Dương (肝臓 kanzō, tiếng địa phương: あぶらわた aburawata) cũng là một đặc sản địa phương vào mùa đông, được thưởng thức cùng với gandarajiru. Một phần khác là tinh hoàn cá (白子 shirako, tiếng địa phương: 菊わた kikuwata), được thưởng thức cùng với nước sốt ponzu-soya. Món ăn này đồng nghĩa với không khí mùa đông, nên khi giao mùa, người ta nghĩ ngay đến gandarajiru. Trong thực tế, cái tên "gandarajiru" có nghĩa là "madara (cá tuyết Thái Bình Dương) mùa đông" trong phương ngữ địa phương.
⑬ Iwagaki (岩牡蠣)
Iwagaki vào mùa hè. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Iwagaki là hàu đá, được người dân địa phương gọi là “hàu mùa hè” vì chúng vào mùa vào độ giữa hè. Không giống như hàu nuôi thương mại, loại hàu này được đánh bắt trong tự nhiên, và phải mất vài năm để nuôi và thu hoạch vì quy định giới hạn thu hoạch rất nghiêm ngặt. Hương vị của Iwagaki vượt trội hơn so với các loại hàu thông thường khác, vì chúng lớn lên trong nguồn nước suối đầy chất dinh dưỡng từ núi chảy ra và chảy xuống từ núi Chōkai (鳥海山 Chōkai-zan) ở biên giới tỉnh Yamagata và Akita.
Iwagaki ăn sống, ăn không hoặc cùng với một chút nước cốt chanh. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Iwagaki ngon nhất khi ăn sống, khi bạn cho một miếng vào miệng, vị ngọt dịu của nó sẽ chuyển thành mặn. Chúng có thể được ăn sống hoặc ăn với một chút nước cốt chanh, cả hai kiểu đều mang đến hương vị tự nhiên của con hàu, khiến bạn cảm thấy như thể bạn đang nếm vị của chính biển cả. Hàu vào mùa từ tháng 7 và tháng 8, và bạn có thể tìm thấy chúng ở nhiều nơi, bao gồm Chợ Cá Sakata (さかた海鮮市場 Sakata Kaisen Ichiba) gần bến cảng thành phố, Trung Tâm Đồ Lưu Niệm Du Lịch Shōnai và Ga Ven Đường Chokai Furatto (道の駅鳥海ふらっと).
⑭ Dadacha-mame (だだちゃ豆)
Dadacha-mame từ Tsuruoka. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Edamame là đậu nành non được phục vụ cả vỏ, và là một món ăn nhẹ thường thấy ở bất kỳ izakaya nào (居酒屋 quán bar Nhật Bản) trên khắp Nhật Bản. Có một vài phiên bản edamame ở Nhật Bản, một trong số đó có thể được tìm thấy ở Tsuruoka, Yamagata. Ở đây có một loại edamame đặc biệt tên là dadacha-mame.
Quả đậu Dadacha-mame. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Thoạt nhìn, dadacha-mame có thể trông giống như edamame thông thường. Nhưng khi xem kỹ hơn, edamame có sắc nâu hơn và nhiều lông tơ trên vỏ quả hơn. Chúng thường được mô tả là có vị đậm đà và mặn hơn, với hậu vị ngọt hơn một chút so với edamame thông thường. Và có một thông tin thú vị về nó: "dadacha" thường có nghĩa là "cha" trong phương ngữ địa phương!
⑮ Sakata Ramen (酒田ラーメン)
Sakata Ramen. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Vẫn muốn ăn thêm ramen? Còn cách nào khác để kết thúc chuyến du lịch ẩm thực của bạn ở "vương quốc ramen" Yamagata tốt hơn là với món mì ramen! Trong số tất cả các loại ramen ở tỉnh, có lẽ phiên bản ở Sakata là phiên bản mà bạn không thể bỏ qua, vì nó kết hợp những tinh túy của hải sản trong vùng và các loại thực phẩm từ nội địa.
Hoành thánh mỏng trong bát Sakata ramen. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Sakata chuyên về ramen shoyu, sử dụng tảo bẹ và nhiều loại cá trong nước dùng như cá mòi khô (煮干し niboshi) và cá chuồn (トビウオ tobiuo), vì thành phố này có nguồn hải sản dồi dào từ vùng biển gần đó. Sakata Ramen thường được phủ thịt lợn quay, măng (メンマ menma), hành lá và hoành thánh mỏng đặc trưng bên trên.
Nguồn gốc Sakata ramen bắt nguồn từ thời Taisho. (Nguồn ảnh: Tỉnh Yamagata)
Nguồn gốc của Sakata ramen bắt nguồn từ thời Taisho (大正時代 Taishо̄-jidai 1912–1926), khi món mì của một đầu bếp người Trung Quốc trở nên vô cùng phổ biến, đến mức thành biểu tượng của thành phố. Khi bàn về lịch sử Sakata và ẩm thực nơi đây, không có món ăn nào có thể tóm lược nó một cách hoàn hảo như tô ramen khiêm tốn này.
Như bạn có thể thấy, tỉnh Yamagata không thiếu những món ăn ngon lành, độc đáo, chỉ có tại nơi đây. Những người yêu thích ẩm thực sẽ được thỏa sức lựa chọn các món ăn ở đây, bất kể là ramen, các loại thịt, và thậm chí là những món khác lạ để thay đổi khẩu vị. Vì vậy, những người sành ăn hãy nhớ đánh dấu Yamagata trên bản đồ điểm đến tiếp theo cho hành trình ẩm thực của bạn nhé.
Thông tin thêm về Yamagata
Tỉnh Yamagata nằm ở phía tây nam Tohoku, và có thể đi đến đây từ Tokyo bằng tàu cao tốc. Du khách từ Tokyo có thể đi tàu cao tốc Yamagata Shinkansen (山形新幹線) từ ga JR Tokyo (JR 東京駅 Tōkyō-eki) đến ga JR Yamagata (JR 山形駅 Yamagata-eki), mất khoảng 2 giờ 45 phút, với vé một chiều giá 11.210 yên (2.486.000 vnđ)
Murayama: thành phố này nằm ở phía bắc thành phố Yamagata, du khách có thể đi tuyến JR Yamagata từ ga JR Yamagata đến ga JR Murayama (JR 村山駅 Murayama-eki). Chuyến đi mất 40 phút.
Yonezawa: Nằm ở phía nam tỉnh Yamagata, du khách có thể đi tàu Yamagata Shinkansen từ ga JR Yamagata đến ga JR Yonezawa (JR 米沢駅 Yonezawa-eki). Chuyến đi mất 33 phút.
Shinjō: thành phố ở phía đông bắc Yamagata. Du khách có thể đi tàu Yamagata Shinkansen từ ga JR Yamagata đến ga JR Shinjō (JR 新庄駅 Shinjō-eki), mất 45 phút.
Sakata/ Tsuruoka: các thành phố nằm ở cực tây bắc tỉnh Yamagata, thuộc vùng Shōnai. Du khách có thể đi tuyến JR Yamagata từ ga JR Yamagata đến ga JR Shinjō, sau đó đổi sang tuyến JR Rikuu-West (JR 陸羽西線 Rikuu-sai-sen) đến ga JR Sakata (JR 酒田駅 Sakata-eki). Đối với Tsuruoka, tàu khởi hành trực tiếp từ Ga JR Sakata để đến Ga JR Tsuruoka (JR 鶴岡駅 Tsuruoka-eki) . Hành trình từ Yamagata đến Sakata mất 2 giờ 30 phút , và đến Tsuruoka, mất 3 giờ với.
*Cập nhật năm 2023: Xin lưu ý rằng tuyến JR Rikuu-West hiện đang bị đình chỉ do công trình xây dựng đường và xe buýt thay thế đã được cung cấp, dự kiến kết thúc vào năm tài chính 2024 (~ ngày 31 tháng 3 năm 2024). Thông tin thêm về tình trạng hoạt động của tuyến JR Rikuu-West cũng như các tuyến khác có thể tìm thấy tại đây.
(Mẹo: Nếu có vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku), bạn có thể đi tàu Yamagata Shinkansen và các tuyến tàu nêu trên, và được đặt chỗ miễn phí!)
Vé JR EAST PASS (Khu vực Tohoku)
Vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku) và khu vực áp dụng. (Nguồn ảnh: JR East)
Nếu bạn dự định ghé thăm Tohoku, hãy tham khảo vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku), một loại vé giá cả phải chăng cho phép đi không giới hạn trên các tuyến JR East (bao gồm cả tàu cao tốc) trong những khu vực được chỉ định sẵn, hiệu lực 5 ngày liên tục. Chỉ với 30.000 yên, nó đã bao gồm một chuyến khứ hồi giữa Tokyo và Morioka (~30.020 yên) và với 5 ngày liên tục sử dụng không giới hạn, nó rất có giá trị nếu bạn đi tàu thường xuyên trong thời gian đó.
Bạn cũng có thể đặt chỗ tàu cao tốc, một số tàu tốc hành đặc biệt và tàu Joyful Trains trực tuyến miễn phí, trước tối đa 1 tháng, tại đây. Vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku) có thể được sử dụng tại các cửa soát vé tự động và những người có hộ chiếu nước ngoài sinh sống tại Nhật Bản cũng đủ điều kiện sử dụng các loại vé này.
Nguồn ảnh tiêu đề: Tỉnh Yamagata